| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Quang Minh | Thực hành Sư phạm | 100.00% | |||
| 2 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 45.45% | |||
| 3 | Nguyễn Gia Huy | THCS Cao Thắng - Hạ Long | 80.00% | |||
| 4 | Đỗ Nguyễn Hà Anh | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 60.00% | |||
| 5 | Lê Minh Vũ | THCS Trần Hưng Đạo- Quảng Yên | 27.27% | |||
| 6 | Phạm Đức Điệp | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 100.00% | |||
| 7 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 100.00% | |||
| 8 | Nguyễn Thị Mai Hà | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 100.00% | |||
| 9 | Phạm Trung Hiếu | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 100.00% | |||
| 10 | Vũ Quang Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 100.00% | |||
| 11 | Nguyễn Duy Long | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 100.00% | |||
| 12 | Đinh Việt Hải | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 50.00% | |||
| 13 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 33.33% |